Mô tơ điện phòng nổ 55kW Việt Hung, động cơ điện phòng nổ 55kW 75hp
Động cơ điện phòng nổ 3 pha 55kW (75HP) tốc độ 2970 (3000) HEM VIHEM (điện cơ Hà Nội)
Động cơ điện phòng nổ 3 pha 55kW (75HP) tốc độ 2970 (3000) HEM VIHEM (điện cơ Hà Nội)
Hãng sản xuất: | ||
---|---|---|
Kiểu/type/frame: | 3PN250M2 (55kW - 2P) | |
Sản xuất tại: | ||
Tình trạng: | ||
Giá khuyến mãi: | 69.800.000 đ(đã có VAT) | |
Giá thị trường: | 73.800.000 đ |
- Đặt hàng: 0987 989 556 - 0989 67 88 99
- Kỹ thuật: 0866 798 789
- Điện thoai: 024 62937259
- Email: vihemkinhdoanh@gmail.com
- Địa chỉ: Số 50 - Tổ 25 - Thị Trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - TP. Hà Nội - Việt Nam
- Giao hàng miễn phí
- Cam kết chính hãng
- Chiết khấu hấp dẫn
- Thanh toán đơn giản
Chi tiết
Mô tơ điện 55kW – 3000 phòng nổ có cơ cấu phòng nổ chính bao gồm vỏ, nắp, hộp cực, cụm gối đỡ ổ bi. Những chi tiết này được chế tạo vững chắc không để lọt khí từ 2 phía trong và ngoài động cơ (kể cả khi có cháy nổ từ một phía ) nhiệt độ động cơ được khống chế để tránh làm hỗn hợp cháy tự bắt lửa.
Chất lượng động cơ điện phòng nổ được kiểm tra kỹ lưỡng trong quá trình sản xuất cũng như khi xuất xưởng. Một số khâu chủ yếu phải được thử mẫu tại phòng thí nghiệm quốc gia hoặc phòng thí nghiệm được ủy quyền. Riêng cụm phòng nổ được thử chống nổ (Các mẫu thử được nạp hỗn hợp khí cháy và dùng tia lửa điện gây nổ để kiểm tra)
Nhìn chung động cơ điện phòng nổ được thiết kế chế tạo bởi những cơ sở chuyên nghiệp mới được đảm bảo chất lượng vận hành an toàn.
Mô tơ điện phòng nổ của VIHEM là sản phẩm của dự án “Nghiên cứu thiết kế và chế tạo động cơ điện phòng nổ “ được nhà nước phê duyệt và cấp kinh phí. Sản phẩm đã được Nhà nước nghiệm thu đánh giá cao, được khách hàng tin tưởng và ưa chuộng. VIHEM đã sản xuất ĐCĐPN công suất từ 0,37kW đến 500kW và nhận sản xuất động cơ công suất khác theo đơn đặt hàng.
Thông số kỹ thuật
Động cơ phòng nổ 55kW tốc độ 2960 r/min 2p
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type :3PN250M2 | H = 250 Chiều cao tâm trục |
2 cực / 2 pole | D = 60 Đường kính ∅ trục |
Điện áp : 380/660 V | E = 140 Chiều dài trục |
Dòng điện : 99,1/57,6 A | F = 18 Chiều rộng then |
Tần số : 50Hz | A = 406 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 349 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty : S1 | K = 980 Tổng chiều dài |
Mô tơ điện phòng nổ 55kW 75hp tốc độ 1470r/min 4p
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type :3PN250M4 | H = 250 Chiều cao tâm trục |
Điện áp : 380/660 V | D = 65 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện :100,3/57,8 A | E = 140 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 406 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 349 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty : S1 | K = 980 Tổng chiều dài |
Motor điện phòng nổ 55kW 75hp tốc độ 985r/min 6p
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type :3PN280M6 | H = 280 Chiều cao tâm trục |
Điện áp : 380/660 V | D = 75 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện : 103,5/95,6 A | E = 140 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 457 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 419 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty : S1 | K = 1062 Tổng chiều dài |
Mô tơ phòng nổ 55kW 75hp tốc độ 735r/min 8P
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type :3PN315S8 | H = 315 Chiều cao tâm trục |
Điện áp : 380/660 V | D = 80 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện :104,5/60,3 A | E = 170 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 508 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 406 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty: S1 | K = 1180 Tổng chiều dài |