Motor HEM 18,5kW, mô tơ 25hp động cơ điện Việt Hung 3 pha 8P
Motor điện 3 pha 18,5kW (25HP) tốc độ 2940 (3000) HEM VIHEM (Việt Hung) điện cơ Hà Nội
Motor điện 3 pha 18,5kW (25HP) tốc độ 2940 (3000) HEM VIHEM (Việt Hung) điện cơ Hà Nội
Hãng sản xuất: | VIHEM - HEM | |
---|---|---|
Kiểu/type/frame: | 4KA160L2 ( hộp cực trên) hoặc 3K160L-2 (hộp cực ngang) | |
Sản xuất tại: | Việt Nam | |
Tình trạng: | Đặt hàng | |
Giá khuyến mãi: | 16.258.000 đ(đã có VAT) | |
Giá thị trường: | 17.883.800 đ |
- Đặt hàng: 0987 989 556 - 0989 67 88 99
- Kỹ thuật: 0866 798 789
- Điện thoai: 024 62937259
- Email: vihemkinhdoanh@gmail.com
- Địa chỉ: Số 50 - Tổ 25 - Thị Trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - TP. Hà Nội - Việt Nam
- Giao hàng miễn phí
- Cam kết chính hãng
- Chiết khấu hấp dẫn
- Thanh toán đơn giản
Chi tiết
Thông tin động cơ điện 3 pha 18.5kW tốc độ (3000) r/min HEM VIHEM (Việt Hung) điện cơ Hà Nội
- Loại động cơ điện không đồng bộ 3 pha
- Kiểu Type: 4KA160L2 (chân đế)
- Tiêu chuẩn IE2
- Công suất định mức: 18.5kW (25HP) (25 mã lực – sức nghựa)
- Điện áp định mức: 380/660V/50Hz
- Dòng điện định mức: 34.4/19.8A
- Tốc độ định mức: 2930 (~3000) vòng/phút (2P – 2 cực)
- Hệ số công suất định mức: 0.9
- Lớp cách điện: F
- Cấp bảo vệ: IP55 (chống bụi và nước cấp 5)
- Khối lượng: kg
- Công nghệ: Hungary (1978 Hungary xây dựng, bàn giao công nghệ & dây truyền sản xuất cho Việt Nam)
- Sản xuất tại: Việt Nam (chế tạo và được đảm bảo bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001: 2008)
- Thương hiệu: HEM – VIHEM (tên gọi khác do khách hàng tin dùng quen gọi là: Động cơ điện Việt Hung – motor – mô tơ Việt Hung)
- Nhà máy sản xuất: Công ty cổ phần chế tạo máy điện Việt Nam – Hungari (Công ty cổ phần chế tạo điện cơ Hà Nội) tổ 24 Đông Anh – HN
- Bảo hành: 18 tháng miễn phí với lỗi do nhà sản xuất.
- Phân phối trực tiếp bởi Vihem.vn
Sơ đồ đấu cho động cơ điện 3 pha 18.5kW HEM VIHEM (điện cơ Hà Nội)
Về thương hiệu động cơ motor HEM VIHEM
- Nhà máy sản xuất: Công ty cổ phần chế tạo máy điện Việt Nam – Hungari (VIHEM) thành lập năm 1978. Địa chỉ tại tổ 24 TT Đông Anh – Hà Nội.
- 2019 VIHEM sát nhập với Công ty cổ phần chế tạo điện cơ Hà Nội (HEM) và sử dụng tên chung là công ty cổ phần chế tạo điện cơ Hà Nội.
- HEM VIHEM đã có trên 45 năm kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực sản xuất & sửa chữa động cơ điện tại thị trường Việt Nam.
Vật liệu chế tạo động cơ HEM 18.5kW (25HP) tốc độ 3000 r/min điện cơ Hà Nội
- Vỏ gang chất lượng cao
- Hộp cực tôn chịu lực hoặc gang
- Dây đồng phân kim nhập Hàn Quốc
- Nhôm đúc nhập Nga
- Vòng bi SKF, FAG, Nachi nhập chính hãng
Ứng dụng phổ biến motor Hem 18.5kW tốc độ 3000 VIHEM (Việt Hung) điện cơ Hà Nội
- Động cơ máy đầm rung
- Động cơ máy xay xát, máy nghiền công nghiệp
- Động cơ quạt thông, hút gió tốc độ cao
- Động cơ máy bơm hút nước, máy rửa xe, máy nén khí…
- Lắp đặt dây chuyền nhà máy nhà xưởng, hệ thống cẩu nâng hạ
- Lắp đặt cơ cấu truyền động trên tàu thủy, tàu hỏa
- Động cơ máy bơm dầu, máy công cụ…
- Động cơ dây chuyền băng tải…
- kết hợp được với nhiều loại hộp giảm tốc trên thị trường.
Ưu nhược điểm động cơ điện 3 pha HEM 18.5kW (25HP) tốc độ 3000 VIHEM điện cơ Hà Nội
- Ưu điểm:
- Thương hiệu lâu năm (từ 1978),
- Có 2 dòng sản phẩm 3k và 4KA ( dòng 3K hộp cực ngang sản xuất sẵn từ 0.25kW tới 18.5kW; Dòng 4KA có từ 11kW trở lên)
- đầy đủ dải công xuất & tốc độ từ 0.25kW – 315kW, tốc độ từ 600r/min tới 3000r/min – đáp ứng hầy hết các ứng dụng và ngành nghề cần động cơ điện.
- sử dụng vật liệu nhập cao cấp,
- sản xuất trên dây chuyền và công nghệ Hungary bền bỉ tiết kiệm điện, các dòng động cơ 4KA từ 18.5kW trở lên đều sản xuất theo tiêu chuẩn IEC mặc định IE2 dễ bảo trì bảo dưỡng và lắp đặt.
- sản xuất tại Việt Nam – bảo hành dài và tiện lợi. Giá thành tương đồng với chất lượng
- Nhược điểm:
- Hình thức trung bình thay đổi rất ít sau hàng chục năm.
- trọng lượng khá nặng, thường lớn hơn các hãng khác cùng công suất ( tuy nhiên cũng là ưu điểm bởi vật liệu dày dặn, kết cấu bền chắc)
- Hệ thống đại lý phân phối ít (thường tập chung tới lượng khách đã biết rõ sản phẩm)
Thông số kỹ thuật
Mô tơ điện 3 pha 18.5kW (25HP) tốc độ 3000 r/min (2 cực)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type :4KA160L2 | H = 160 Chiều cao tâm trục |
Điện áp: 380/660V | D = 42 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện: 34.4/19.8A | E = 110 Chiều dài trục |
Tần số: 50Hz | A = 254 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ: IP 55 | B = 254 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty: S1 | L = 655 Tổng chiều dài |
Tiêu chuẩn: IE2 | K = 15 ∅ lỗ băt bulon chân đế |
Xem thêm Motor 18.5kW tốc độ 1500 r/min (4P)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type: 4KA180M4 | H = 180 Chiều cao tâm trục |
Điện áp: 380/660V | D = 48 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện: 36.3/20.9A | E = 110 Chiều dài trục |
Tần số: 50Hz | A = 279 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ: IP55 | B = 241 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc: S1 | L = 690 Tổng chiều dài Motor |
Tiêu chuẩn: IE2 | K = 15 ∅ lỗ bắt bulon chân đế |
Xem thêm Motor điện 18,5kW tốc độ 1000 r/min (6 cực)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type: 4KA200L6 | H = 200 Chiều cao tâm trục |
Điện áp: 380/660V | D = 55 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện: 38.9/22.4 A | E = 110 Chiều dài trục |
Tần số: 50Hz | A = 318 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ: IP55 | B = 305 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc: S1 | L = 760 Tổng chiều dài Motor |
Tiêu chuẩn: IE2 | K = 19 ∅ lỗ bắt chân đế |
Xem them Motor 18.5kW - 750 r/min (8 cực)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type: 4KA225S8 | H = 225 Chiều cao tâm trục |
Điện áp: 380/660V | D = 60 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện: 41/23.7 A | E = 140 Chiều dài trục |
Tần số: 50Hz | A = 356 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ: IP 55 | B = 286 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty: S1 | L = 805 Tổng chiều dài |
Tiêu chuẩn: IE2 | K = 19 ∅ lỗ bắt chân đế |
Xem thêm Motor 18.5kW - 750 r/min (8 cực)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT (mm) |
Kiểu/Type: 4KA225S8 | H = 225 Chiều cao tâm trục |
Điện áp: 380/660V | D = 60 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện: 41/23.7 A | E = 140 Chiều dài trục |
Tần số: 50Hz | A = 356 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ: IP 55 | B = 286 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty: S1 | L = 805 Tổng chiều dài |
Tiêu chuẩn: IE2 | K = 19 ∅ lỗ bắt chân đế |